TCMT VÀ TNMG T type cermet insert
1. Chèn kim loại TCMT VÀ TNMG T, cả chèn không phủ và chèn, có nhiều hình dạng khác nhau đáp ứng các điều kiện gia công khác nhau. Được ứng dụng trong bán hoàn thiện và hoàn thiện thép.
2. Thông số sản phẩm của loại TCMT VÀ TNMG T chèn chứng chỉ
Tên sản phẩm |
TCMT VÀ TNMG T loại chứng chỉ chèn |
Chất liệu sản phẩm |
Cermet |
OEM & ODM |
OEM & ODM |
Size |
TCMT 09 TCMT 11 TCMT 16 TNMG 16 |
Lĩnh vực ứng dụng |
Thích hợp cho bán gia công và hoàn thiện thép |
3. Kích thước của TCMT VÀ TNMG Loại T chèn chứng chỉ
Chèn chứng nhận |
|
||||||
T Loại |
|||||||
Phần số |
Kích thước (mm) |
Lớp |
Hình học |
||||
L |
ΦI.C |
S |
ΦD |
R |
TX920G |
Tương tự với |
|
TCMT110204-MT |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.4 |
★ |
TaeguTec |
TCMT110208-MT |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.8 |
★ |
TaeguTec |
TCMT16T304-MT |
16.5 |
9.525 |
3.97 |
4.4 |
0.4 |
★ |
TaeguTec |
TCMT16T308-MT |
16.5 |
9.525 |
3.97 |
4.4 |
0.8 |
★ |
TaeguTec |
TCMT110204-FG |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.4 |
★ |
TaeguTec |
TCMT16T304-FG |
16.5 |
9.525 |
3.97 |
4.4 |
0.4 |
★ |
TaeguTec |
TCMT090202-HQ |
9.6 |
5.56 |
2.38 |
2.5 |
0.2 |
★ |
Kyocera |
TCMT090204-HQ |
9.6 |
5.56 |
2.38 |
2.5 |
0.4 |
★ |
Kyocera |
TCMT110202 -HQ |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.2 |
★ |
Kyocera |
TCMT110204-HQ |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.4 |
★ |
Kyocera |
TCMT110208-HQ |
11 |
6.35 |
2.38 |
2.8 |
0.8 |
★ |
Kyocera |
TCMT16T304-HQ |
16.5 |
9.525 |
3. 97 |
4.4 |
0.4 |
★ |
Kyocera |
TCMT16T308-HQ |
16.5 |
9.525 |
3.97 |
4.4 |
0.8 |
★ |
Kyocera |
Mục |
Phần số |
Kích thước (mm) |
Lớp |
Hình học |
||||
L |
ΦI.C |
S |
ΦD |
R |
TX920G |
Tương tự với |
||
1 |
TNMG160404-HQ |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.4 |
★ |
Kyocera |
2 |
TNMG160408-HQ |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.8 |
★ |
Kyocera |
3 |
TNMG160404-MT |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.4 |
★ |
TaeguTec |
4 |
TNMG160408-MT |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.8 |
★ |
TaeguTec |
5 |
TNMG160404-TS |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.4 |
★ |
Tungaloy |
6 |
TNMG160408-TS |
16,5 |
9,525 |
4,76 |
3,81 |
0,8 |
★ |
Tungaloy |
7 |
TNMG160404R / L-VF |
16,5 |
9,525 |
4,76 |
3,81 |
0,4 |
★ |
TaeguTec |
8 |
TNMG160408R / L-VF |
16,5 |
9,525 |
4,76 |
3,81 |
0,8 |
★ |
TaeguTec |
9 |
TNMG160404R / L-FS |
16,5 |
9,525 |
4,76 |
3,81 |
0,4 |
★ |
TaeguTec |
10 |
TNMG160408R / L-FS |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.8 |
★ |
TaeguTec |
11 |
TNMG160402R / L-S |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.2 |
★ |
Kyocera |
12 |
TNMG160404R / L-S |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.4 |
★ |
Kyocera |
13 |
TNMG160402R / L-C |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0.2 |
★ |
Kyocera |
14 |
TNMG160404R / L-C |
16.5 |
9.525 |
4.76 |
3.81 |
0,4 |
★ |
Kyocera |
4. Đóng gói và vận chuyển TCMT VÀ TNMG loại T chèn giấy chứng nhận
Đơn vị bán hàng: 10 cái
Kích thước gói đơn: 10 cái trong 1 hộp nhựa, hộp nhựa bên trong, bên ngoài thùng carton.
Thời gian giao hàng:
Số lượng ( miếng) 10-1000> 1000
Thời gian (ngày) Trong vòng 7 ngày Để được thương lượng
5. Câu hỏi thường gặp
Q1. Bạn có cung cấp OEM không?
A: Có, chúng tôi có thể tùy chỉnh phụ trang theo yêu cầu của bạn.
Q2. Thời gian giao hàng là bao nhiêu?
A: Phụ trang tiêu chuẩn thường trong vòng 3 ngày, phụ kiện không đạt tiêu chuẩn cần được đánh giá lại.